Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ định
[chỉ định]
|
to appoint; to assign; to designate; to nominate
The teacher asked a question and assigned a pupil to answer it
The government council appointed additional members to the provincial people's committee
Madeleine Albright is designated the first female U.S. secretary of state
To designate somebody as one's successor
Chuyên ngành Việt - Anh
chỉ định
[chỉ định]
|
Sinh học
indication
Từ điển Việt - Việt
chỉ định
|
động từ
chọn, giao cho một người để làm việc gì
bà ấy được chỉ định làm nữ ngoại giao